Bật mí 16 công dụng của lá ổi tuyệt vời đối với sức khỏe

15-cong-dung-cua-la-oi

Lá ổi từ lâu đã được biết đến như một vị thuốc quý trong dân gian với nhiều tác dụng tuyệt vời đối với sức khỏe. Không chỉ là nguyên liệu làm thuốc truyền thống, ngày nay khoa học đã chứng minh được nhiều công dụng của lá ổi trong việc phòng và hỗ trợ điều trị nhiều loại bệnh khác nhau. Hãy cùng Diệu Thanh Tea tìm hiểu chi tiết về loại “thảo dược” dân giã này trong bài viết dưới đây.

1. Đặc điểm và thành phần dinh dưỡng của lá ổi

Lá ổi có đặc điểm mang hình bầu dục, đầu nhọn, dài từ 5-15cm, bề mặt trên xanh đậm, mặt dưới xanh nhạt hơn và có nhiều gân nổi rõ song song. Khi vò lá sẽ có mùi thơm đặc trưng, vị chát nhẹ. Lá non thường có màu xanh nhạt và phủ lông tơ mịn.

Về thành phần dinh dưỡng, lá ổi chứa nhiều hợp chất có hoạt tính sinh học quý giá như flavonoid, tanin, saponin, quercetin, guaijaverin,… và các hợp chất phenolic. Đặc biệt, trong lá ổi còn có vitamin C, vitamin B complex, carotenoid, axit gallic giúp chống oxy hóa, chống sưng viêm và nhiều khoáng chất thiết yếu khác.

Các nghiên cứu hiện đại đã chỉ ra trong lá ổi còn có mặt của nhiều hợp chất phytochemical như avicularin, apigenin và hesperetin. Những hoạt chất này kết hợp với tanin và polysaccharide tạo nên một kompleks sinh học có khả năng hỗ trợ điều trị nhiều bệnh lý khác nhau. Đây chính là cơ sở khoa học giải thích cho nhiều công dụng của lá ổi trong y học cổ truyền.

15-tac-dung-cua-la-oi

2. 16 công dụng của lá ổi được khoa học chứng minh

2.1. Hỗ trợ điều trị bệnh tiêu chảy

Một trong những công dụng nổi bật nhất của lá ổi là khả năng điều trị bệnh tiêu chảy. Các hợp chất tanin có trong lá ổi có tác dụng se niêm mạc ruột, giúp giảm tình trạng tiêu chảy nhanh chóng. Nghiên cứu từ Đại học Y Dược TP.HCM cho thấy chiết xuất lá ổi có khả năng ức chế vi khuẩn gây bệnh đường ruột như E.coli và Salmonella để cắt cơn tiêu chảy và ngăn ngừa tái phát.

Ngoài ra, các chất chống oxy hóa trong lá ổi còn giúp bảo vệ niêm mạc ruột, thúc đẩy quá trình phục hồi và tăng cường hệ tiêu hóa. Đây là lý do vì sao lá ổi được xem như một phương thuốc tự nhiên hiệu quả cho các vấn đề về đường tiêu hóa.

2.2. Ổn định đường huyết

Lá ổi có khả năng điều hòa lượng đường trong máu nhờ các hợp chất flavonoid và tanin. Các chất này giúp tăng độ nhạy insulin và giảm hấp thu glucose từ đường ruột vào máu. Một nghiên cứu được công bố trên Tạp chí Dược liệu năm 2023 đã chứng minh công dụng của lá ổi trong hỗ trợ giảm đường huyết đói và đường huyết sau ăn ở người tiền tiểu đường và tiểu đường type 2.

cong-dung-cua-la-oi-1

Tuy nhiên, người bệnh tiểu đường cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng vì lá ổi có thể tương tác với thuốc điều trị tiểu đường và gây hạ đường huyết quá mức nếu không có sự theo dõi, chỉ định.

2.3. Giảm cholesterol xấu trong máu

Lá ổi còn có tác dụng giảm mức cholesterol xấu (LDL) và tăng cholesterol tốt (HDL) trong máu nhờ sự hiện diện của các hợp chất polyphenol và flavonoid. Không chỉ vậy, các chất chống oxy hóa trong lá ổi còn giúp ngăn ngừa sự tích tụ mảng bám trong động mạch, từ đó giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch liên quan đến rối loạn lipid máu.

2.4. Hỗ trợ giảm cân hiệu quả

Lá ổi được chứng minh có tác dụng hỗ trợ giảm cân thông qua nhiều cơ chế khác nhau. Đầu tiên, các hợp chất trong lá ổi có khả năng ức chế enzyme lipase, giúp giảm hấp thu chất béo từ thức ăn. Ngoài ra, trà lá ổi còn có tác dụng tăng cường trao đổi chất và đốt cháy mỡ thừa. Các chất xơ và tanin trong lá ổi giúp tạo cảm giác no lâu, từ đó giảm lượng thức ăn nạp vào cơ thể, tránh việc tích tụ năng lượng dư thừa khiến ta tăng cân.

cong-dung-cua-la-oi-2

2.5. Ngăn ngừa các bệnh ung thư

Khả năng chống oxy hóa mạnh mẽ của lá ổi đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa sự phát triển của tế bào ung thư như ung thư vú, ung thư phổi hay ung thư đại tràng. Các hợp chất polyphenol và flavonoid (đặc biệt là quercetin) có khả năng trung hòa gốc tự do, kích hoạt quá trình apoptosis (tự chết) của tế bào ung thư mà không ảnh hưởng đến các tế bào khỏe mạnh, ngăn chặn quá trình đột biến DNA.

2.6. Cải thiện các bệnh hô hấp

Lá ổi chứa nhiều hợp chất có tác dụng kháng viêm và kháng khuẩn, rất hữu ích trong việc điều trị các bệnh về đường hô hấp, giảm viêm rát và làm loãng đờm. Người bị ho, viêm phế quản hoặc cảm cúm có thể dùng nước lá ổi để giảm các triệu chứng khó chịu. Các hợp chất trong lá ổi còn có tác dụng làm dịu cổ họng và giảm ho hiệu quả.

Một số nghiên cứu cho thấy lá ổi còn có khả năng tăng cường sức đề kháng của hệ hô hấp, giúp phòng ngừa các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp tái phát.

2.7. Trị mụn trứng cá

Tính kháng khuẩn và chống viêm tự nhiên của lá ổi đã được chứng minh có hiệu quả trong việc điều trị mụn trứng cá. Các hợp chất hoạt tính sinh học trong lá ổi có khả năng ức chế vi khuẩn P.acnes – nguyên nhân chính gây mụn. Ngoài ra, các chất chống oxy hóa trong lá ổi còn giúp làm dịu da, giảm sưng đỏ và thúc đẩy quá trình phục hồi của da sau mụn. Đặc biệt, vitamin C, vitamin B và các flavonoid có trong lá ổi còn giúp ngăn ngừa sẹo thâm sau mụn.

cong-dung-cua-la-oi-3

2.8. Chống lão hóa, trẻ hóa da

Lá ổi được coi là một nguyên liệu chăm sóc da tự nhiên hiệu quả nhờ hàm lượng vitamin C và chất chống oxy hóa dồi dào. Các hợp chất này có khả năng ngăn chặn tác hại của gốc tự do – nguyên nhân chính gây lão hóa sớm, đồng thời kích thích sản xuất collagen, hỗ trợ quá trình tái tạo tế bào da, giúp da săn chắc, trẻ hóa và cải thiện được tông màu da, giúp da sáng mịn, đàn hồi và khỏe mạnh hơn.

2.9. Cải thiện chất lượng tóc

Các dưỡng chất trong lá ổi như vitamin B, vitamin C và các khoáng chất đóng vai trò quan trọng trong việc nuôi dưỡng tóc khỏe mạnh. Đặc biệt, hàm lượng kẽm và đồng tạo nên công dụng của lá ổi trong kích thích mọc tóc và ngăn ngừa rụng tóc. Tinh dầu tự nhiên từ lá ổi còn có tác dụng dưỡng ẩm cho tóc, giúp tóc mềm mượt và bóng khỏe. Các hợp chất kháng khuẩn trong lá ổi cũng giúp ngăn ngừa gàu và các vấn đề về da đầu.

cong-dung-cua-la-oi-4

2.10. Giảm đau răng

Tính kháng khuẩn và giảm đau tự nhiên của lá ổi đã được sử dụng từ lâu trong điều trị các vấn đề về răng miệng. Các hợp chất trong lá ổi có khả năng ức chế vi khuẩn gây sâu răng và viêm nướu. Khi bị đau răng, ngậm nước lá ổi có thể giúp giảm đau nhanh chóng nhờ tác dụng của các chất có tính se. Đồng thời, các hợp chất kháng viêm trong lá ổi còn giúp làm dịu nướu sưng và giảm chảy máu chân răng.

2.11. Cải thiện chất lượng giấc ngủ

Trong y học cổ truyền, lá ổi được biết đến với khả năng an thần tự nhiên, giúp cải thiện chất lượng giấc ngủ. Các hợp chất flavonoid trong lá ổi có tác dụng làm dịu thần kinh, giảm stress kết hợp với nhiều chiết xuất lá ổi khác giúp tác động lên các thụ thể GABA, điều hòa chu kỳ ngủ-thức.

Uống một tách trà lá ổi ấm trước khi đi ngủ không chỉ giúp thư giãn tinh thần mà còn tạo điều kiện cho cơ thể đi vào giấc ngủ dễ dàng hơn. Chúng lại không gây tác dụng phụ như các loại thuốc ngủ thông thường, giúp người dùng tỉnh táo vào sáng hôm sau.

cong-dung-cua-la-oi-5

2.12. Tăng cường hệ miễn dịch

Lá ổi là một kho tàng vitamin C tự nhiên, với hàm lượng cao hơn nhiều so với các loại trái cây họ cam quýt. Vitamin C đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường hệ miễn dịch và bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân gây bệnh. Các hợp chất polyphenol trong lá ổi còn có khả năng kích thích sản xuất các tế bào bạch cầu, tăng cường khả năng đề kháng của cơ thể. Đồng thời, tác dụng lá ổi chống viêm giúp điều hòa phản ứng miễn dịch, ngăn ngừa các bệnh tự miễn.

2.13. Tăng cường hệ tiêu hóa

Ngoài tác dụng của lá ổi trong điều trị tiêu chảy, lá ổi còn có nhiều công dụng khác đối với hệ tiêu hóa như giúp bảo vệ niêm mạc dạ dày, giảm nguy cơ viêm loét dạ dày,… Các hợp chất trong lá ổi giúp kích thích tiết dịch tiêu hóa, tăng cường khả năng hấp thu chất dinh dưỡng. Đặc biệt, các chất xơ và tanin trong lá ổi có tác dụng điều hòa nhu động ruột, giúp phòng ngừa táo bón và các rối loạn tiêu hóa khác.

2.14. Tốt cho tim mạch

Các nghiên cứu khoa học đã chứng minh tác dụng lá ổi đầy tích cực đối với sức khỏe tim mạch. Nhờ khả năng giảm cholesterol xấu và chống oxy hóa, lá ổi giúp ngăn ngừa xơ vữa động mạch và các bệnh tim mạch khác. Đặc biệt, các flavonoid trong lá ổi có khả năng giãn mạch và cải thiện tuần hoàn máu. Điều này giúp ổn định huyết áp và giảm nguy cơ đột quỵ. Một số nghiên cứu còn cho thấy chiết xuất lá ổi có thể bảo vệ tế bào cơ tim khỏi tổn thương do thiếu máu cục bộ.

cong-dung-cua-la-oi-6

2.15. Tăng cường sức khỏe não bộ

Các chất chống oxy hóa mạnh trong lá ổi đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ tế bào não khỏi stress oxy hóa, ngăn ngừa sự suy giảm nhận thức và các bệnh thoái hóa thần kinh liên quan đến tuổi tác. Hơn nữa, công dụng lá ổi chứa các hợp chất có khả năng cải thiện tuần hoàn máu não, giúp tăng cường trí nhớ và khả năng tập trung. Đặc biệt, tác dụng của lá ổi trong giảm stress và cải thiện giấc ngủ của lá ổi cũng góp phần tăng cường sức khỏe não bộ tổng thể.

2.16. Giải độc gan

Công dụng của lá ổi trong việc hỗ trợ chức năng gan cũng là điều đáng quan tâm. Các chất chống oxy hóa trong lá ổi giúp bảo vệ tế bào gan khỏi tổn thương do độc tố và stress oxy hóa. Nghiên cứu cho thấy chiết xuất lá ổi có thể kích thích sản xuất enzym giải độc trong gan, giúp tăng cường khả năng đào thải độc tố của cơ thể. Đồng thời, các hợp chất trong lá ổi còn có tác dụng bảo vệ gan khỏi tổn thương do rượu và các chất độc hại khác.

3. 3 cách sử dụng lá ổi hiệu quả nhất

3.1. Uống nước lá ổi 

Đây là phương pháp phổ biến và đơn giản nhất để tận dụng công dụng của lá ổi. Chọn 7-10 lá ổi tươi, rửa sạch rồi để ráo và đun sôi với 1-1.5 lít nước trong 15-20 phút. Sau đó tắt bếp, để nguội và lọc lấy nước uống. Không nên nấu quá nhiều để dùng dần vì nước lá ổi dễ bị oxy hóa, gây giảm công dụng.

cong-dung-cua-la-oi-7

Có thể uống nước lá ổi ấm hoặc để nguội tùy sở thích, muốn dễ uống hơn thì pha thêm mật ong hoặc gừng, nên chia thành 2-3 lần uống trong ngày và uống trước bữa ăn 30 phút để đạt hiệu quả tốt nhất. Lưu ý không đun sôi lá ổi quá lâu vì có thể làm mất đi các dưỡng chất quan trọng.

3.2. Uống trà lá ổi

Trà lá ổi được chế biến từ lá ổi tươi phơi khô, có thể sử dụng thuận tiện hơn nước đun vì dễ dàng bảo quản và thường chia định lượng phù hợp cho mỗi lần uống. Bạn có thể chọn mua trà lá ổi hoặc tự làm bằng cách chọn những lá ổi non, rửa sạch và phơi khô tự nhiên dưới nắng nhẹ hoặc sấy ở nhiệt độ thấp cho đến khi lá khô giòn. Tuy nhiên chúng tôi không khuyến khích bạn tự làm vì hay không căn chuẩn thời gian, quy trình không đảm bảo để giữ được các hợp chất hữu ích trong lá ổi.

Khi quyết định mua nhằm tiết kiệm thời gian, công sức cũng như đáp ứng mong muốn uống được trà lá ổi mang lại hiệu quả cao về công dụng của lá ổi, bạn cần lựa chọn nơi mua uy tín, đóng gói định lượng mỗi lần sử dụng thích hợp lại có hương vị thơm ngon như Diệu Thanh Tea. Trà lá ổi giảm cân của nhà Diệu Thanh với nhiều chứng nhận kiểm định chất lượng uy tín, đóng túi lọc 3g cho một lần pha 200-500ml nước sôi đủ uống cả ngày.

cong-dung-cua-la-oi-8

Pha trà lá ổi cũng như pha các loại trà thông thường khác, hãm túi lọc trong nước sôi khoảng 1 phút nhằm tan hết dưỡng chất, có thể thêm mật ong hoặc chanh để tăng hương vị. Nên uống trong ngày, tốt nhất là vào buổi sáng và chiều tối trước bữa ăn, khi trà còn ấm để phát huy hiệu quả cao.

3.3. Đắp mặt nạ lá ổi – Công dụng của lá ổi trong làm đẹp

Đối với công dụng của lá ổi trong việc chăm sóc sắc đẹp, lá ổi tươi sau khi sơ chế sạch sẽ có thể được nghiền nhuyễn (5-7 lá) để đắp mặt trực tiếp từ 10-15 phút hỗ trợ giảm mụn hoặc kết hợp với mật ong, sữa chua không đường giúp tăng hiệu quả dưỡng ẩm cho da. Trước khi sử dụng mặt nạ lá ổi lần đầu, bạn cần thử trên một vùng da nhỏ để kiểm tra phản ứng dị ứng. Cần rửa sạch mặt trước và sau khi đắp, tránh để mặt nạ quá lâu trên da và nên thực hiện 2 lần/tuần để có kết quả tốt nhất.

cong-dung-cua-la-oi-9

Với tóc, có thể dùng nước lá ổi gội đầu hoặc xông hơi da đầu. Đun sôi lá ổi với nước, để nguội và dùng nước này gội đầu sau khi đã làm sạch tóc bằng dầu gội thông thường.

4. Những lưu ý quan trọng khi sử dụng lá ổi

4.1. Đối tượng cần thận trọng

Mặc dù lá ổi được coi là an toàn cho hầu hết mọi người nhưng có một số đối tượng cần đặc biệt thận trọng khi sử dụng như phụ nữ mang thai và cho con bú, người dị ứng với ổi hay người bị huyết áp thấp, đang điều trị bệnh tiểu đường nên tham khảo ý kiến và có sự theo dõi chặt chẽ từ bác sĩ nhằm đảm bảo không gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng vì dùng các sản phẩm bào chế từ lá ổi.

4.2. Tác dụng phụ của lá ổi có thể gặp

Sử dụng lá ổi quá liều có thể gây táo bón, đầy bụng hoặc khó tiêu do tính se của tanin và khi mới bắt đầu sử dụng, một số người có thể gặp các phản ứng nhẹ như buồn nôn, đau đầu hoặc chóng mặt. Ngoài ra, một số người có thể bị dị ứng da khi sử dụng lá ổi đắp ngoài, biểu hiện bằng ngứa, đỏ hoặc sưng tại vùng tiếp xúc nếu không hợp. Trong trường hợp gặp bất kỳ phản ứng bất thường nào nghiêm trọng hơn, nên ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến chuyên gia y tế.

tac-dung-phu-cua-la-oi

4.3. Liều lượng sử dụng an toàn

Đối với việc uống nước hay trà lá ổi, không nên quá 3 lần/ngày, mỗi lần tối đa 200-300ml kết hợp với uống lượng nước lọc vừa đủ. Nên bắt đầu với liều lượng thấp (3 tách trà nhỏ) và tăng dần để cơ thể thích nghi, tránh việc dùng chúng thay nước lọc để uống liên tục trong thời gian dài. Thêm vào đó, công dụng của lá ổi phát huy tốt nhất khi uống cách xa bữa ăn tối thiểu 30 phút và các loại thuốc khác ít nhất 2 giờ để tránh tương tác không mong muốn.

Đối với việc sử dụng ngoài da như mặt nạ từ lá ổi, bạn cần thử phản ứng trên một vùng da nhỏ trước khi áp dụng trên diện rộng. Không giữ mặt nạ lá ổi quá lâu trên da cũng như phải rửa mặt lại cẩn thận để tránh kích ứng.

Trên đây là toàn bộ chia sẻ của Diệu Thanh Tea về 16 tác dụng của lá ổi đối với sức khỏe cũng như cách dùng giúp phát huy tối đa công dụng của lá ổi. Hy vọng bài viết hữu ích cho bạn và đừng ngại chia sẻ cho bạn bè, người thân biết thêm về những thông tin này nhé.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *